tiếng Hàn

维基词典,自由的多语言词典
参见:tiếng Hán

越南语[编辑]

词源[编辑]

源自 tiếng (语言) +‎ Hàn ()

发音[编辑]

名词[编辑]

tiếng Hàn (㗂韓)

  1. 朝鲜语韩语
    近义词: tiếng Triều Tiêntiếng Hàn Quốc

用法说明[编辑]

  • 由于韩国媒体的传播,这是目前越南语中最常用来表示“朝鲜语”、“韩语”的词。然而,在学术环境中,tiếng Triều Tiên 也很常见,甚至更受欢迎。