quân chủ lập hiến

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

汉越词,来自君主立憲,来自汉语 君主立憲君主立宪 (quân chủ lập hiến chế)。对比日语 立憲君主制 (rikken kunshusei, lập hiến quân chủ chế)朝鲜语 입헌군주제 (ipheon'gunjuje)

发音[编辑]

形容词[编辑]

quân chủ lập hiến

  1. 君主立宪