buồng trứng

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

buồng (串,束) +‎ trứng ()

发音[编辑]

本词条需要音频文件。如果您有麦克风,请录制并上传

名词[编辑]

buồng trứng

  1. 卵巢