xương rồng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

xương () +‎ rồng ();对比漢語 龍骨花龙骨花 (long cốt hoa)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 câyxương rồng

  1. 仙人掌