tiểng

維基詞典,自由的多語言詞典

岱依語[编辑]

發音[编辑]

詞源1[编辑]

借自越南語 tiếng

名詞[编辑]

tiểng ()

  1. (語言學) 語言
  2. 聲音說話言詞

詞源2[编辑]

(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。)

形容詞[编辑]

tiểng

  1. 成熟

副詞[编辑]

tiểng

  1. 最後最終

參考資料[编辑]

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội