跳转到内容

tác dụng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自作用

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

tác dụng

  1. 作用效果
    tác dụng phụ作用
    "Lờn thuốc" có nghĩa là uống thuốc mà không thấy có tác dụng.
    “耐药性”是指吃药却看不到任何效果

參見

[编辑]

動詞

[编辑]

tác dụng

  1. 對……產生作用、施加影響、引起某種變化