跳转到内容

sinh hoạt

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自生活

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

sinh hoạt

  1. (集合名詞) 日常生活
    sinh hoạt tình dục生活
    chi phí sinh hoạt生活開銷
  2. (集合名詞) 集體活動
    sinh hoạt câu lạc bộ社團活動
    sinh hoạt Đảng黨的組織生活

動詞

[编辑]

sinh hoạt

  1. 日常生活
  2. (俚語) 開展集體活動