quá khứ phân từ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自過去分詞

發音[编辑]

名詞[编辑]

quá khứ phân từ

  1. (過時語法) phân từ quá khứ (過去分詞)之同義詞

參見[编辑]