跳转到内容

kim loại kiềm thổ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

词源

[编辑]

kim loại (金屬) +‎ kiềm + 漢語

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

kim loại kiềm thổ

  1. 鹼土金屬

另見

[编辑]