kĩ thuật điện

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

kĩ thuật (技術) +‎ điện ()

發音[编辑]

名詞[编辑]

kĩ thuật điện

  1. 電機工程電氣工程