gió
外观
越南語
[编辑]發音
[编辑]名詞
[编辑](量詞 cơn, ngọn, con, luồng, làn)gió (俞, 愈, 𪬪, 𫗄, 𫗃, 𩙍, 𫖾, 𩙌, 𩙋, 𫕲, 逾, 𩖅)
派生詞彙
[编辑]- bắt gió
- bóng gió
- cạo gió
- chém gió
- chuông gió
- cối xay gió
- dầu gió
- gieo gió, gặt bão
- gió bão
- gió bấc
- gió bụi
- gió heo may
- gió Lào
- gió lốc
- gió lộng
- gió may
- gió mùa
- gió ngược
- gió nồm
- gió phơn
- gió sương
- gió táp mưa sa
- gió xuôi
- hóng gió
- mưa gió
- mưa thuận gió hoà
- phải gió
- sóng gió
- sức gió
- tàn canh gió lạnh
- thuận buồm xuôi gió
- trúng gió
- yếu mà còn ra gió