diễn văn

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

diễn văn演文

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 演说,演讲
    bài diễn văn khai mạc 开幕词