- 𠫅:đầy, dầy, dây, dày
- 𠫆:giày, đầy, giầy, dầy, dây, dày
- 𦀊:giây, tơ, dây, dai
- 絏:tiết, giấy, dây
|
|
- 圯:dãy, dẫy, di, dẽ, dây
- 移:dời, rơi, di, dê, dầy, rời, giay, dơi, xỉ, dây, day, gie
- 𢩽:dẫy, rạy, giẩy, rẽ, giẫy, rẩy, dây, duỗi
- 苔:đầy, dầy, thai, đày, đài, dây, dày
|