chuyển
外观
越南語
[编辑]發音
[编辑]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[编辑]汉字:转 孨 囀 啭 剸 撰 轉
- 转移,转换
- 变动
- 转让
组词
[编辑]- chuyển dịch 挪动位置
- chuyển hình 变形
- chuyển tiền 汇款
- kết chuyển 结转
- luân chuyển 轮换
- lưu chuyển 流转
- phản chuyển 反转
- vần chuyển 轮流
(常用字)
汉字:转 孨 囀 啭 剸 撰 轉