跳转到内容

chính trị

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

其他形式

[编辑]

词源

[编辑]

漢越詞,來自政治

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

chính trị

  1. (政治) 政治
    nhà chính trị政治家,政治人物

形容詞

[编辑]

chính trị

  1. (政治) 政治的,政治上的
    ổn định chính trị政治穩定

衍生詞

[编辑]