bất cập

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

bất cập不及

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 不及,不及时
    cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập 需要仔细考虑,后悔是来不及的
  2. 不及,不够
    khi thì thái quá, khi thì bất cập 有时太过,有时又不够
    lợi bất cập hại 利不及害