bản thảo

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

bản thảo版草

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 草稿,初稿
    giấy bản thảo 稿纸
    bản thảo viết tay 手稿

汉字词[编辑]

此音对应的汉字词:本草