bách chiến bách thắng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自百戰百勝

發音[编辑]

成語[编辑]

bách chiến bách thắng

  1. 百戰百勝

近義詞[编辑]