跳转到内容

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

其他形式

[编辑]

詞源

[编辑]

mặt trận (陣線) +‎ tổ quốc (祖國) +‎ Việt Nam (越南)

發音

[编辑]

專有名詞

[编辑]

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

  1. 越南祖國陣線