𤾓𢆥

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

此字詞中的漢字
𤾓𢆥

名詞[编辑]

𤾓𢆥

  1. trăm năm (百年輩子)喃字
    1820, Nguyễn Du (阮攸), Truyện Kiều (傳翹) [金雲翹傳], 出版於 1866,行號 1:
    𤾓(trăm)𢆥(năm)𥪞(trong)(cõi)𠊛(người)(ta)
    在人類百年的生命中