跳转到内容

động danh từ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自動名詞động từ (動詞) +‎ danh từ (名詞) 組成的混成詞

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

động danh từ (動名詞)

  1. (過時) danh động từ (動名詞)之同義詞