đường tròn ngoại tiếp

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。) 对比漢語 外接圓 (ngoại tiếp viên)日語 外接円 (gaisetsuen)朝鮮語 외접원 (oejeobwon)

發音[编辑]

名詞[编辑]

đường tròn ngoại tiếp

  1. 外接圓

另見[编辑]