越南语[编辑]
汉越音
- 鸦:nha
- 琊:nha, da, gia
- 桠:nha, á
- 砑:nha, nhạ
- 牙:nha
- 吓:hạ, nha, hách
- 桠:nha, nhạ
- 蚜:nha, da, gia
- 玡:nha
- 伢:nha
- 鸦:nha
- 丫:nha, giác, a
- 芽:nha
- 呀:nha, a
- 厊:nha, áp, nhã
- 雅:nha, nhã
- 哑:nha, ách, á, a, nhạ
- 齖:nha, nhạ, ngà
- 衙:nha, ngữ
- 哑:nha, ố, ách, á, a, nhạ
- 桠:nha
- 犽:nha
- 孲:nha
- 鸦:nha
- 惹:nha, nặc, nhạ, nhã, nhược
- 䥺:nha
(常用字)
喃字
- 鸦:ác, a, nha
- 桠:a, nha, á
- 砑:nha, nhạ
- 牙:nga, ngà, nhơ, nha
- 吓:hạ, hự, hách, nha
- 桠:nha
- :nha
- 蚜:da, nha, nhá, gia
- 玡:nga, ngà, nha
- 伢:nha
- 鸦:a, nha
- 丫:a, nha
- 芽:nha
- 呀:nhơ, nha, nhá, nhả
- 雅:nha, nhã
- 齖:nha, nhạ
- 衙:ngữ, nha
- 哑:ách, ạ, ớ, ố, nha, á, nhạ
- 桠:a, nha
- 犽:nha
- 孲:nha
- 鸦:ác, a, ó, nha
Template:越参/nha
汉字:哑 桠 䥺 衙 呀 芽 鸦 伢 犽 厊 玡 桠 涯 吓 孲 鸦 琊 砑 雅 齖 鸦 哑 牙 蚜 丫 惹 桠
- [衙] 机关,机构,衙署
- [牙] 牙
- 吧(助词,表示商量、提议、请求、命令等语气)