sloong
岱依语[编辑]
< 1 | 2 | 3 > |
---|---|---|
序数词:nhỉ | ||
词源[编辑]
继承自原始台语 *soːŋᴬ。源自中古汉语 雙 (中古 sraewng)。同源词包括泰语 สอง (sɔ̌ɔng)、北部泰语 ᩈᩬᨦ、老挝语 ສອງ (sǭng)、傣仂语 ᦉᦸᧂ (ṡoang)、傣黯语 ꪎꪮꪉ、掸语 သွင် (sǒang)、傣纳语 ᥔᥩᥒᥴ (sóang)、阿洪姆语 𑜏𑜨𑜂𑜫 (soṅ)、布依语 soongl、壮语 song。
发音[编辑]
数词[编辑]
sloong
参考资料[编辑]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南语), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội