bông
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 花
- 穗
- 棉花
- (量詞)朵
- 耳環
- 碎末,碎屑
- 牛痘
- 戲言
組詞[編輯]
- áo bông 棉襖 牛仔服
- áo dềt bông 棉毛衫
- bắn bông 軋棉花
- bánh bông lan (舊)雞蛋糕
- bật bông 軋棉,彈棉
- bông bạc 白穗
- bông băng 脫脂棉
- bông búp 花蕾
- bông cải 菜花
- bông cái 雌蕊
- bông chào giá 喊價棉
- bông đá 石棉
- bông đùa 戲謔,耍笑
- bông đực 雄蕊
- bông gạo 木棉
- bông gòn 棉絮
- bông hấp 藥棉,脫脂棉
- bông hạt 籽棉
- bông hoa 花朵
- bông hoa tươi rói 水靈靈的花朵
- bông hột 籽棉
- bông khoáng 礦棉 石棉
- bông khử trùng 消毒棉
- bông lau 繡眼鳥,白頰鳥
- bông loại 廢棉
- bông lơn 揶揄,耍笑
- bông lông 虛浮,浮泛
- bông lúa 稻穗
- bông mai 火繩
- bông nhân tạo 人造棉
- bông nitro 硝化棉
- bông pháo 天花亂墜
- bông phèng 嘲弄,開玩笑
- bông rịt vết thương 止血棉
- bông sát trùng 消毒脫脂棉花
- bông sen 荷花
- bông sơ 原棉,皮棉
- bông tai 耳環
- bông thấm nước 吸水棉
- bông thuốc 藥棉
- bông thủy tinh 人造棉
- bông tiêu 標竿,標柱,航標
- bông tơ 絲棉
- bông to hạt chắc 穗大粒飽
- bông vải 草棉
- cây bông ①棉株 ②焰火,煙火
- chăn bông ①棉被 ②棉毯
- chăn khăn bông 毛巾被
- chỉ bông 棉線
- chiếng bông 吐蕊
- chim bông lau 繡眼鳥,白頰鳥
- chơi lông bông 逛盪,瞎盪
- cơm bông 供飯
- cung bông 花弓
- đâm bông [植]吐穗
- đeo bông tai 戴耳環
- Đi lông bông nay đây mai đó 東遊西竄 到處流浪
- đòn bông 花槓(抬棺用)
- gà bông 毛有白斑的小公雞
- gạch bông 花磚
- giàn bông 花棚
- hái bông 採花
- hàng dệt bông 棉織品
- hạt bông 棉籽
- hiệp định hàng dệt bông 棉紡織品協定
- in bông nổi 凸印印花
- kẹo bông 棉花糖
- khăn bông 毛巾
- khô dầu bông 棉籽餅(棉油麩)
- lên bông 出痘
- lông bông 浮泛 虛浮 籠統 浪遊 瞎盪
- lông bông lang bang 浮泛 浪遊 籠統 瞎盪 虛浮
- ma-cà-bông 二流子 無業游民[法語變音]
- máy cào bông 起絨機(紡織機械)
- máy dát bông 彈棉機(紡織機械)
- máy trộn bông 混棉機
- máy xé bông 點棉機 清花機
- máy xé bông 清花機 點棉機
- mền bông 棉絮
- nói bông 說俏皮話 戲言
- nói lông bông 泛泛地談
- pháo bông 煙火 花炮
- quả bông 棉桃 棉鈴 纓
- quả bông mác 矛頭纓
- quả bông mũ 帽纓
- quần dệt bông 棉毛褲
- ruốc bông 肉鬆
- sở giao dịch bông 棉花交易所
- Sở giao dịch bông Liverpool 利物浦原棉交易所
- Sở giao dịch bông New York 紐約棉花交易所
- tăm bông 挖耳勺
- thảm dệt bông 棉織地毯
- thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
- tôm bông 蝦松
- trổ bông 開花
- vải bông 絨布 棉毛布 花布
- xà bông 肥皂