跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首页
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即时联络
关于
资助
搜索
搜索
创建账号
登录
个人工具
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
分类
:
分类词为“cây”的越南语名词
3种语言
English
ไทย
Tiếng Việt
编辑链接
分类
讨论
简体
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
固定链接
页面信息
获取短URL
下载二维码
维基数据项目
打印/导出
下载为PDF
可打印版
帮助
维基词典,自由的多语言词典
编辑分类数据
最近更改
分类
»
所有语言
»
越南语
»
词元
»
名词
»
各分类词名词
»
cây
分类词为“
cây
”的越南语名词。
分类“分类词为“cây”的越南语名词”中的页面
以下42个页面属于本分类,共42个页面。
A
atisô
B
bí
bí đao
bông cải xanh
bút chì
bồ công anh
C
chôm chôm
cà
cà chua
cà kheo
cà tím
cầu vồng
cẩm chướng
cỏ
G
ghi-ta
giò
H
hẹ
K
kem que
L
lao móc
lô hội
M
mùi tây
măng cụt
măng tây
mồng tơi
N
nha đam
R
rau muống
rau sam
roi
T
thanh long
thánh giá
thông rụng lá
thốt nốt
trứng cá
tulip
tía tô
tầm gửi
V
viễn chí
vĩ cầm
X
xương rồng
Ó
óc chó
Đ
đũa thần
đậu ván
分类
:
越南语各分类词名词
开关有限宽度模式