viễn chí

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

漢越詞,來自遠志

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cây, hoa, rễviễn chí

  1. 遠志Polygala
    Viễn chí hoa vàng荷包山桂花