Ấn Độ

维基词典,自由的多语言词典
参见:-andoandoAndoandò Andō

越南语[编辑]

越南语维基百科有一篇文章关于:
维基百科 vi

词源[编辑]

汉越词,来自印度

发音[编辑]

专有名词[编辑]

Ấn Độ

  1. 印度
    Thủ đô Ấn Độ Niu Đêli, thành phố lớn nhất Ấn Độ Bombay.
    印度首都是新德里,最大城市是孟买。
    Bao nhiêu năm tháng sống Ấn Độ đã khiến anh ta không hề biết những đang diễn ra quê nhà.
    他在印度生活多年,对在祖国发生的事情都感到陌生了。

形容词[编辑]

Ấn Độ

  1. 印度