trường chinh

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自長征

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cuộctrường chinh

  1. (軍事) 長征
    Vạn lý Trường chinh萬里長征
  2. (比喻義) 艱鉅使命艱難事業