trường

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

讀音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

漢字:觞 镻  场 棖 賬 肠 仧 䠆 兏 長 縇 場 㙊 塲 𨱗 苌 膓 萇 鼚 长 镸 腸 觴

    1. 場,場地
      固有詞:bãi
      派生詞:chiến trường (戰場),phi trường (飛場) [飛機場],thị trường (市場),sa trường (沙場),đấu trường (鬥場) [競技場],khoa trường (科場),lâm trường (林場),môi trường (媒場) [環境],cương trường (疆場),quảng trường (廣場),thao trường (操場),hậu trường (後場) [後臺],pháp trường (法場),vũ trường (舞場),thương trường (商場),ngư trường (漁場),công trường (工場),diêm trường (鹽場),đổ trường (賭場),hiện trường (現場),kịch trường (劇場),mục trường (牧場),trường hợp (場合),lập trường (立場)
      trường bắn  射擊場
      trường đua  賽場
      trường quay  劇場,電影院
      trường hoạt động  活動場
    2. 學校校園
      派生詞:trường học (場學) [學校],nhà trường [學校,校方],nhập trường (入場) [入學],tựu trường (就場) [回到學校,開學]
      đi đến trường  去上學
      trường nữ học  女子學校
      trường trung học  中學
      trường đại học  大學,學院
      trường sư phạm  師範學校
      trường tư lập  私立學校
      trường trung học chuyên nghiệp  中專
    3. 〉(電、磁)場
      派生詞:từ trường (磁場),điện trường (電場)
    4. 〉 域
    5. 領域,範圍,舞臺,社會
      派生詞:trường phái (場派) [學派],nhãn trường (眼場) [視場],chính trường (政場) [政壇]
      thị giác trường  視覺場,視野
      uy tín trên trường quốc tế  在國際社會上有威信
  1. ] → trưởng, tràng
    1. 長,距離長
      固有詞:dài
      派生詞:trường giang (長江) [長江,<轉>冗長],trường thiên (長篇)
      đường trường  長途
      súng trường  長槍,步槍
      vạn lý trường thành  萬里長城
      giống lợn trường mình  體長種豬
      Trường bảy thước, khoác ba thước.  長七尺,寬三尺。
    2. 專,精
      派生詞:sở trường (所長) [長項]
    3. 久,時間長
      固有詞:lâu
      派生詞:trường thọ (長壽),trường sinh (長生),trường sinh bất tử (長生不死),trường tồn (長存)
      Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi.  我等了五年之久,但最終他還是背叛了我。
  2. ] 腸,腸子
    固有詞:ruột
    派生詞:manh trường (盲腸),can trường (肝腸),đoạn trường (斷腸)

組詞[编辑]