thanh sắc

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

發音[编辑]

詞源1[编辑]

源自 thanh (聲調) +‎ sắc (尖銳的)

名詞[编辑]

thanh sắc

  1. (語音學) 銳聲
同類詞彙[编辑]

詞源2[编辑]

漢越詞,來自聲色

名詞[编辑]

thanh sắc (聲色)

  1. 聲色