thanh huyền

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 thanh (聲調) +‎ huyền (懸,吊;玄,黑)

發音[编辑]

名詞[编辑]

thanh huyền

  1. (語音學) 玄聲

同類詞彙[编辑]