chữ Nho

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

chữ (文字) +‎ Nho ()

發音[编辑]

名詞[编辑]

chữ Nho (字儒, 𡨸儒)

  1. chữ Hán (儒字漢字)之同義詞