áo dài

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:ao dai

越南語[编辑]

áo dài在越南語維基百科上的資料
áo dài
[1] Thiếu nữ bên bờ Hồ Gươm, Hà Nội.

詞源[编辑]

áo (頂部;服裝) +‎ dài ()

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cái, chiếcáo dài (襖𨱽)

  1. (服裝) 越南長襖;(越式)旗袍