chủ nghĩa tư bản

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

詞源[編輯]

chủ nghĩa (主義) +‎ tư bản (資本)仿譯漢語 資本主義资本主义 (tư bản chủ nghĩa)

發音[編輯]

名詞[編輯]

chủ nghĩa tư bản (主義資本)

  1. 資本主義

同義詞[編輯]

另見[編輯]