bớt
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 減少
- 斑記,新生兒青斑
組詞[編輯]
- ăn bớt 好吃懶做,揩油,剋扣,從中漁利
- bấy bớt 孱弱
- bộ tiêu âm, bộ giảm bớt tiếng động 消聲器
- bơn bớt 略減
- bớt ăn bớt mặc 節衣縮食
- bớt cơn ①退燒 ②消怒
- bớt cước 運費折扣
- bớt cước sau 分期支付運費折扣
- bớt đầu bớt đuôi 七折八扣
- bớt đầu bớt đuôi 掐頭去尾 七扣八折
- bớt giá 降價 減價 折扣 回扣
- bớt giá tập quán 商業折扣 批發折扣
- bớt giá trả sớm 現金折扣
- bớt giận 怒氣漸消,消怒
- bớt giận làm lành 息怒言和
- bớt lời 少言,少開口
- bớt miệng ①縮食 ②少多嘴
- bớt mồm ①縮食 ②少多嘴
- bớt nhớt 談吐不嚴肅,不正經
- bớt nợ 貼現折扣
- bớt phí 保險折扣
- bớt tay 手下留情
- bớt xén 剋扣 偷工減料,從中漁利
- bớt xớ ①偷工減料,從中漁利 ②還價,壓價
- dự trữ khoản tiền bớt 折讓準備金
- dừng bớt 收縮 退縮 退卻 減少 壓縮
- giảm bớt 減少 減縮
- giảm bớt chi tiêu 壓縮開支
- giảm bớt nhu cầu 需求下降
- giảm bớt nhu cầu trong nước 壓縮國內需求
- giảm bớt phát hành tiền tệ 緊縮貨幣投放
- giảm bớt thuế tương đương với giá trị giảm xuống của thuế quan cao 與高關稅的降價值相等的減讓
- giảm bớt tín dụng 緊縮信用
- giảm bớt tồn kho 壓縮庫存
- giãn bớt 放鬆
- mua hàng được bớt giá 購貨有折扣
- rút bớt 抽掉 節減 縮減
- số tiền bớt giảm 折扣數
- sớt bớt nỗi buồn với bạn 與朋友分憂
- sự trừ bớt mức thuế nước ngoài 國外稅額的減除
- thêm bớt 增減
- thu bớt giấy bạc 現鈔回籠
- tiền bớt 保險回扣
- tiền bớt cước sau 遞延回扣支付
- xén bớt 減去 裁去 裁減
- xén đầu bớt đuôi 掐頭去尾 七折八扣