bồng
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 捧抱
- 草蓬
- 沸騰
- 細腰式
- 蓬萊
組詞[編輯]
- bập bà bập bồng 飄搖,飄浮
- bập bồng 飄搖,飄浮
- bế bồng ①捧抱 ②扶攜
- bềnh bồng 飄搖,飄蕩
- bình bồng 萍逢(喻飄零)
- bồng ẵm 懷抱
- bồng bế ①抱 ②扶老攜幼
- bồng bềnh 蕩漾,飄浮
- bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暫的熱情
- bồng lai 蓬萊
- bồng súng 舉槍
- bồng súng chào 舉槍致敬
- cái mâm bồng 細腰果盆
- cây bồng bồng 牛角瓜
- chim bồng 小野鴨
- con bế con bồng 拖兒帶女(子女眾多)
- con bồng con mang 拖兒帶女(子女眾多)
- Huyện Trà Bồng 茶蓬縣
- lớn bồng 明顯長大 明顯長高
- lồng bồng 松蓬 鬆軟
- mâm bồng 細腰果盤
- nhẹ bồng 輕飄飄
- non bồng 蓬萊
- nước sôi bồng lên 開水滾沸
- tang bồng 桑蓬
- thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
- tóc bồng 頭髮蓬起
- trống bồng 長幫單面鼓