跳至內容
主選單
主選單
移至側邊欄
隱藏
導覽
首頁
社群首頁
近期變更
隨機頁面
說明
說明
啤酒館
茶室
方針與指引
待撰頁面
所有頁面
即時聯絡
關於
贊助
搜尋
搜尋
建立帳號
登入
個人工具
建立帳號
登入
用於已登出編輯者的頁面
了解更多
貢獻
討論
目次
移至側邊欄
隱藏
序言
1
越南語
切換 越南語 子章節
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
例
切換目錄
bền
5 種語言
English
Français
日本語
Malagasy
Tiếng Việt
頁面
討論
繁體
不转换
简体
繁體
閱讀
編輯
檢視歷史
工具
工具
移至側邊欄
隱藏
操作
閱讀
編輯
檢視歷史
一般
連結至此的頁面
相關變更
上傳檔案
特殊頁面
固定連結
頁面資訊
引用此頁面
取得短網址
下載QR碼
列印/匯出
下載為PDF
可列印版
維基詞典,自由的多語言詞典
越南語
[
編輯
]
發音
[
編輯
]
北部方言(河內):
[ˀɓen˨˩]
中部方言(順化):
[ˀɓen˧˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓɜːn˨˩]
喃字
𥑃
:
bền
駢
:
bền
,
biền
𥾽
:
bện
,
bền
,
bịn
,
bận
,
bợn
卞
:
bẹn
,
bền
,
biện
,
bèn
User:Wjcd/paro/ben
釋義
[
編輯
]
耐久的
耐用的,堅固的,結實的
例
[
編輯
]
ăn chắc mặc bền
必勝 必操勝卷 穩紮穩打
ăn lấy chắc
,
mặc lấy bền
布衣粗食
bền bỉ
堅韌的,耐心的,剛毅的,有恆的
bền chắc
牢固的,堅實的
bền chặt
牢固的,堅牢的
bền chí
有恆的,堅忍不拔的,剛毅的
bền gan
堅韌的;堅定的
bền lâu
耐久的,持久的
bền lòng
有恆的
bền màu
舊不退色的
bền mùi
香味持久的
bền tin mạnh cậy
堅信不移
bền vững
牢固的,牢不可破的,顛撲不破的
độ bền
耐用度
độ vững bền
穩度
đời đời bền vững
万古長青
dùng lâu bền
經久耐用
giới hạn bền mỏi quy ước
疲勞強度
giới hạn bền mỏi
疲勞極限
hàng lâu bền
耐用品
hàng nửa lâu bền
半耐用品
hàng tiêu dùng không bền
非耐用消費品
niên hạn lâu bền
耐用年限
sức bền vật liệu
材料強度
sức bền
強度
tài sản hữu hình lâu bền
耐久性有形資產
tăng trưởng bền vững
穩步增長
tiêu dùng bền lâu
經久耐用
tuổi bền
耐用性
vững bền
堅固的 耐用的 牢不可破的
分類
:
越南語
隱藏分類:
待分類的越南語詞
切換限制內容寬度