跳至內容
主選單
主選單
移至側邊欄
隱藏
導覽
首頁
社群首頁
近期變更
隨機頁面
說明
說明
啤酒館
茶室
方針與指引
待撰頁面
所有頁面
即時聯絡
關於
贊助
搜尋
搜尋
建立帳號
登入
個人工具
建立帳號
登入
用於已登出編輯者的頁面
了解更多
貢獻
討論
分類
:
有音頻鏈接的越南語詞
8 種語言
English
Français
Galego
Kurdî
ဘာသာမန်
Nederlands
ไทย
Tiếng Việt
編輯連結
分類
討論
繁體
不转换
简体
繁體
閱讀
編輯
檢視歷史
工具
工具
移至側邊欄
隱藏
操作
閱讀
編輯
檢視歷史
一般
連結至此的頁面
相關變更
上傳檔案
特殊頁面
固定連結
頁面資訊
取得短網址
下載QR碼
維基數據項目
列印/匯出
下載為PDF
可列印版
說明
維基詞典,自由的多語言詞典
編輯分類資料
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞條維護
»
有音頻鏈接的詞
以音頻鏈接形式給出發音的越南語詞彙。
「有音頻鏈接的越南語詞」分類的頁面
此分類包含以下 71 個頁面,共 71 個。
A
ADN
Ái Nhĩ Lan
am hiểu
an trí
ầm ĩ
Ất
B
ba
bách hợp
bạch cập
bây giờ
beo
Bính
bóng chuyền
buổi sáng
C
cà
cà vạt
cảm thấy
cào
chạy
chè
chiếc
chú âm phù hiệu
cỏ
D
danh từ
dạo này
G
Giao Chỉ Chi Na
giò
H
Hạ Uy Di
hệ thống
hi vọng
học
K
khói
kĩ năng
L
lâm thời
lịch sử
liên minh
luôn
M
Mát-xcơ-va
máy bay
Mậu
Mễ Tây Cơ
Mê-hi-cô
mở
Mùi
mưa
mười
N
nghe
Ngô
ngôn ngữ học
Nguyễn
nói
O
Ô Khắc Lan
P
Phnôm Pênh
S
Sài Gòn
số nhiều
sợ hãi
suối
suy nghĩ
T
Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh
thay đổi
tiếng Mĩ
tiếng Pháp
tìm kiếm
Triều Châu
Trung thu
từ vị
V
váy
văn phòng
Vê-nê-du-ê-la
X
xuống
分類
:
越南語詞條維護
有音頻鏈接的詞
切換限制內容寬度