𱍰
|
跨語言[編輯]
漢字[編輯]
參考資料[編輯]
- 萬國碼:U+31370
編碼[編輯]
「𱍰」的Unihan資料 | |
---|---|
|
岱依語[編輯]
名詞[編輯]
𱍰
參考資料[編輯]
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 編, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依語喃字詞典][1] (越南語), 河內: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
|
「𱍰」的Unihan資料 | |
---|---|
|
𱍰