跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首页
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即时联络
关于
资助
搜索
搜索
创建账号
登录
个人工具
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
目录
移至侧栏
隐藏
序言
1
越南语
开关越南语子章节
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
开关目录
chẳng
3种语言
English
Français
Tiếng Việt
页面
讨论
简体
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
固定链接
页面信息
引用本页
获取短URL
下载二维码
打印/导出
下载为PDF
可打印版
维基词典,自由的多语言词典
越南语
[
编辑
]
发音
[
编辑
]
北部方言(河内):
[ṯɕɐŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕɐŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻ɐŋ˨˦]
喃字
庄
:
chẳng
,
giặng
,
bành
,
trang
,
giằng
,
chăng
,
dặng
拯
:
chẳng
,
cực
,
chẩng
,
chặn
,
chững
,
giẩng
,
chặng
,
xửng
,
chăng
,
chửng
,
chựng
庒
:
chẳng
,
chăng
极
:
chẳng
,
cực
,
cọc
丕
:
phỉ
,
chẳng
,
phi
,
vạy
,
chăng
,
vầy
,
vậy
,
bậy
丞
:
chẳng
,
thừa
User:Wjcd/paro/chang
释义
[
编辑
]
汉字:庄 庒 丞 丕 拯 极
毫不
组词
[
编辑
]
chẳng bằng
倒不如
chẳng bõ
划不来
chẳng cứ
不单
chẳng gì
起码
chẳng hạn
例如
chẳng hề
从来不
chẳng lẽ
难道
chẳng lọ
岂只
chẳng mấy khi
很少有机会
chẳng mấy nỗi
没多久
chẳng những
不单
chẳng qua
不过如此
chẳng sao
没关系
chẳng xiết
难尽
分类
:
越南语
隐藏分类:
使用无效表示符号的国际音标发音
待分类的越南语词
开关有限宽度模式