越南语[编辑]
喃字
- 纛:đạo
- 檤:đạo, gạo
- 敦:rủn, đạo, đôn, đôi, xôn, điêu, đon, run, gion, xun, don, dôn, giôn, ton, đùn, đồn, dun, giun
- 蹈:dạo, đạo
- 道:dạo, đạo, nhạo
- 导:dạo, đạo
- 盗:đạo
- 噵:đạo
User:Wjcd/paro/dao
汉字:檤 纛 盗 酬 衜 翿 敦 𧘀 焘 蹈 𧗞 䵚 噵 导 𧗟 𨕥 酬 道 导 盗 蕥 稻 犹 䆃 衟 𧘄
- 道,路