跳转到内容

đại số tuyến tính

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

đại số (代数) +‎ tuyến tính (线性)仿译汉语 線性代數线性代数 (tuyến tính đại số)

发音[编辑]

  • 河内IPA(帮助)[ʔɗaːj˧˨ʔ so˧˦ twiən˧˦ tïŋ˧˦]
  • 顺化IPA(帮助)[ʔɗaːj˨˩ʔ ʂow˨˩˦ twiəŋ˦˧˥ tɨn˦˧˥]
  • 胡志明市IPA(帮助)[ʔɗaːj˨˩˨ ʂow˦˥ t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥ tɨn˦˥] ~ [ʔɗaːj˨˩˨ sow˦˥ t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥ tɨn˦˥]

名词[编辑]

đại số tuyến tính

  1. 线性代数,线代