跳转到内容

trung tâm ngữ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

trung tâm +‎ ngữ

發音[编辑]

名詞[编辑]

trung tâm ngữ

  1. (漢語語法) 中心語