nhập gia tuỳ tục

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自入家隨俗

發音[编辑]

成語[编辑]

nhập gia tuỳ tục

  1. 入鄉隨俗

同義詞[编辑]