lưu thông

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

lưu thông流通

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 流通
    Sự lưu thông hàng hoá 货物流通
    lưu thông và phân phối 流通与分配
  2. 交通