giếng trời

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 giếng () +‎ trời (天空)。對照漢語 天井 (tiānjǐng)日語 天井 (tenjō, 天花板)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cáigiếng trời

  1. (建築學) 天井