chim ruồi

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 chim () +‎ ruồi (蒼蠅)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 conchim ruồi

  1. 蜂鳥
    近義詞: chim ong