chia động từ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

chia (分開) +‎ động từ (動詞)

發音[编辑]

動詞[编辑]

chia động từ

  1. (語法) 變位