bất giác

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

bất giác不覺

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 不覺,突然
    bất giác kêu lên một tiếng 突然大叫起来
    bất giác nghĩ đến một chuyện  突然想起一个老故事